Có 2 kết quả:

凸透鏡 tū tòu jìng ㄊㄨ ㄊㄡˋ ㄐㄧㄥˋ凸透镜 tū tòu jìng ㄊㄨ ㄊㄡˋ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

convex lens

Từ điển Trung-Anh

convex lens